Cách chọn máy nghiền than đen phù hợp để đáp ứng nhu cầu sản xuất cụ thể

Carbon đen là một loại bột đen mịn được tạo ra từ quá trình đốt cháy không hoàn toàn hydrocarbon. Nó được sử dụng rộng rãi trong gia cố cao su, nhựa, sơn phủ, mực in và pin. Tuy nhiên, các đặc tính đặc biệt của nó — chẳng hạn như khối lượng riêng thấp, diện tích bề mặt lớn và xu hướng kết tụ mạnh — khiến nó trở thành một trong những vật liệu được sử dụng phổ biến nhất. nghiền than đen Một thách thức kỹ thuật cao. Do đó, việc lựa chọn máy nghiền than đen phù hợp là rất cần thiết để đảm bảo tính đồng nhất của sản phẩm, hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng.

Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn các yếu tố chính cần cân nhắc khi lựa chọn máy nghiền than đen phù hợp và giải thích cách các công nghệ nghiền khác nhau đáp ứng các nhu cầu sản xuất khác nhau.

carbon black powder

Hiểu đặc điểm của nguyên liệu thô

a. Kích thước và độ cứng của thức ăn

  • Than đen dạng viên: 0,5–5 mm → Cần nghiền sơ bộ (máy nghiền hàm hoặc máy nghiền trục lăn)
  • Cấp bột (<1 mm) → Nghiền trực tiếp
  • Độ cứng Mohs: ~2–3 (mềm) → Có thể xay tất cả các loại bột, nhưng tránh xay quá mức

b. Hấp thụ dầu (OAN/DBP)

  • Các loại có cấu trúc cao (DBP > 150 ml/100g) có tính xốp và mài mòn → Nên sử dụng máy nghiền tia để giảm thiểu sự tích tụ thành cặn.

c. Độ ẩm

  • <0,5%: Hệ thống tiêu chuẩn
  • >1%: Thêm chức năng sấy sơ bộ (sấy quay hoặc sấy nhanh) để tránh tắc nghẽn.

Xác định mục tiêu sản xuất của bạn

Kích thước hạt mục tiêu (Độ mịn)

Hàm lượng cacbon đen rất đa dạng:

Ứng dụngĐộ mịn điển hìnhKhuyến nghị D98/D50
Gai lốp1–5 μm (dòng N100–N300)D98 ≤ 10 μm
Hàng cao su5–20 μm (N500–N700)D98 ≤ 45 μm
Hạt nhựa tổng hợp10–30 μmD98 ≤ 75 μm
Lớp phủ dẫn điện0,5–2 μmD50 ≤ 1 μm
Cực dương của pin lithium0,1–1 μm (dưới micron)D90 ≤ 2 μm

Quy tắc lựa chọn:

Submicron (<2 μm) → Máy nghiền phản lực (Máy nghiền bánh kếp hoặc Máy nghiền tầng sôi)
1–10 μm → Máy nghiền tia hoặc Máy nghiền va đập cơ học tốc độ cao
10–50 μm → Máy nghiền bi + Máy phân loại khí hoặc Máy nghiền ACM
50 μm → Máy nghiền búa hoặc máy nghiền chốt

Năng lực sản xuất

Tỉ lệSản lượng theo giờThiết bị đề xuất
Phòng thí nghiệm/Phi công1–50 kg/giờMáy nghiền phản lực phòng thí nghiệm (ví dụ: QLM-50)
Thương mại nhỏ50–300 kg/giờMJW-L280 hoặc ACM-30
Trung bình300–1000 kg/giờMJW-A400 hoặc Máy nghiền bi Φ1,8m
Lớn1–5 tấn/giờMáy nghiền tia tầng sôi (OPP-750) hoặc Máy nghiền bi Φ2,4m + Máy phân loại FW630

So sánh các công nghệ máy nghiền

Jet mill pulverizer
Công nghệĐộ mịnDung tíchNăng lượng (kWh/tấn)Ưu điểmNhược điểm
Máy phun nghiền (Giường lưu hóa)D50 0,5–5 μm50–2000 kg/giờ150–300PSD sạch, hẹp, không có tạp chất kim loạiKhí nén năng lượng cao, đắt tiền
Máy nghiền phản lực (Pancake/Target)D50 1–10 μm100–1500 kg/giờ200–400Tuyệt vời cho các cấp độ dẫn điệnMục tiêu bị hao mòn nhiều
ACM (Tác động cơ học)D97 10–45 μm200–3000 kg/giờ60–120Tiết kiệm chi phí, dễ bảo trìNguy cơ ô nhiễm kim loại
Máy nghiền bi + Máy phân loại khíD97 5–75 μm300–5000 kg/giờ50–90Năng lượng thấp nhất, có thể mở rộngThời gian lưu trú dài hơn
Búa/Máy nghiền ghimD97 >50 μm1–10 tấn/giờ30–60Thông lượng cao, chi phí thấpĐầu ra thô, vấn đề bụi

Ví dụ thực tế:

Một nhà sản xuất lốp xe Trung Quốc cần N330, D98 ≤ 28 μm, 800 kg/h
Đã chọn: ACM-60 + Cyclone + Lọc túi
Kết quả: D98 = 26,5 μm, 820 kg/h, 78 kWh/t

Các yếu tố chính cần xem xét khi lựa chọn máy nghiền

Nhân tốSự giới thiệu
Độ mịn mục tiêuChọn Jet Mill cho <5 μm; ACM hoặc Ball Mill cho 5–20 μm
Năng lực sản xuấtHệ thống máy nghiền bi > ACM > Máy nghiền phản lực
Yêu cầu về độ tinh khiếtMáy nghiền phản lực (không nhiễm bẩn)
Hiệu quả năng lượngMáy nghiền bi + Máy phân loại có mức tiêu thụ năng lượng riêng thấp nhất
Đầu tư chi phíHệ thống ACM và Ball Mill tiết kiệm chi phí hơn cho sản xuất quy mô lớn
Bảo vệ chống nổThiết yếu đối với cacbon đen — hãy chọn hệ thống nitơ hoặc khí trơ

Phần kết luận

Việc lựa chọn máy nghiền than đen phù hợp đồng nghĩa với việc cân bằng giữa độ mịn, công suất, độ tinh khiết và độ an toàn. Máy nghiền cơ học phù hợp với cấp độ thô; hệ thống ACM đáp ứng hầu hết các nhu cầu trung bình-mịn; máy nghiền phản lực đảm bảo độ tinh khiết cao và kết quả siêu mịn; và hệ thống máy nghiền bi + máy phân loại khí vượt trội trong sản xuất quy mô lớn, ổn định và tiết kiệm chi phí.

Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kỹ thuật bột, Bột Epic cung cấp các giải pháp nghiền muội than hoàn chỉnh — từ thử nghiệm quy mô phòng thí nghiệm đến các hệ thống công nghiệp hoàn chỉnh, có thiết kế chống cháy nổ, cấu hình tiết kiệm năng lượng và tự động hóa thông minh.

Cho dù bạn sản xuất cao su, mực in hay carbon đen dùng cho pin, hệ thống nghiền tùy chỉnh của Epic Powder đều đảm bảo chất lượng, độ an toàn và hiệu quả đồng nhất — giúp sản xuất của bạn chính xác và đáng tin cậy.


Cảm ơn bạn đã đọc. Tôi hy vọng bài viết của tôi hữu ích. Vui lòng để lại bình luận bên dưới. Bạn cũng có thể liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng trực tuyến của Zelda nếu có bất kỳ thắc mắc nào khác.

— Đăng bởi Jason Wang

    Hãy chứng minh bạn là người bằng cách chọn trái tim

    Lên đầu trang